--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ choke off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him
+
bạo bệnh
:
Sudden grave illness
+
laten
:
làm cho chậm, làm cho muộn
+
thỏa thuận
:
to agree (that.), to come to terms
+
dầu mỏ
:
mineral-oil